Toyota Corolla Cross 1.8V (CVT) nhiều ưu đãi tại toyota bình dương

CROSS 1.8V (CVT)

CROSS 1.8V (CVT)

CROSS 1.8V (CVT)Toyota Biên Hòa A17 Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Hiệp, TP.Biên Hòa, Đồng Nai.
Hotline: Mr Vinh : 0905.686.511.
Email: datvinh@toyotabienhoa.net
Giá: 860.000.000 VND
.

Tính Lãi Suất Vay Chi Phí Tạm Tính Yêu Cầu Báo Giá

Thông tin CROSS 1.8V (CVT)

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm)
2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1360
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
  Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Tỉ số nén
10
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172/4000
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
225/50R18
Lốp dự phòng  
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
10.3
  Ngoài đô thị (L/100km)
6.1
  Kết hợp (L/100km)
7.6

COROLLA CROSS 1.8V

Dẫn đầu xu thế :  830.000.000VNĐ

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3

NGOẠI THẤT

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

    

NỘI THẤT

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

  

 Gọi ngay 0905.686.511 - ĐẠT VINH - Chuyên viên phòng kinh doanh Toyota Biên Hòa - ĐỂ CÓ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ TỐT NHẤT

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cam kết giá tốt 
Chương trình khuyến mãi hấp dẫn của nhà máy và đại lý.
Giao xe tận nhà cho khách hàng kễ cả khách tỉnh.
Hỗ trợ dịch vụ trước bạ, đăng ký, đăng kiểm 
Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng...
 
Lãi suất ưu đãi cực thấp - Đặc biệt bao đậu tất cả hồ sơ ngân hàng Giá ưu đãi đặc biệt khi đổi xe cũ lấy xe mới
Hotline: 0905.686.511 - Mr Vinh

  MỌI CHI TIẾT HỖ TRỢ VÀ KHUYẾN MÃI XIN LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.

 Mr Vinh - 0905.686.511

 TOYOTA BIÊN HÒA XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN

 --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Cam kết giá tốt 
Chương trình khuyến mãi hấp dẫn của nhà máy và đại lý.
Giao xe tận nhà cho khách hàng kễ cả khách tỉnh.
Hỗ trợ dịch vụ trước bạ, đăng ký, đăng kiểm 
Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng...
 

 

MỌI CHI TIẾT HỖ TRỢ VÀ KHUYẾN MÃI XIN LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.

 

Mr Vinh - 0905.686.511

 

TOYOTA BIÊN HÒA XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN

 

NỘI THẤT

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

  

 

    

 

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm)
2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1360
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
  Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Tỉ số nén
10
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172/4000
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
225/50R18
Lốp dự phòng  
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
10.3
  Ngoài đô thị (L/100km)
6.1
  Kết hợp (L/100km)
7.6

 

    

 

Bình luận Facebook